Có 1 kết quả:

安葬 an táng

1/1

an táng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

an táng, chôn cất

Từ điển trích dẫn

1. Mai táng, chôn người chết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chôn yên. Chỉ việc chôn cất người chết.

Bình luận 0